Có 2 kết quả:

波澜起伏 bō lán qǐ fú ㄅㄛ ㄌㄢˊ ㄑㄧˇ ㄈㄨˊ波瀾起伏 bō lán qǐ fú ㄅㄛ ㄌㄢˊ ㄑㄧˇ ㄈㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

one climax follows another (of thrilling story)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

one climax follows another (of thrilling story)

Bình luận 0